Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hàn đới"
băng giá
lạnh giá
lạnh lẽo
bắc cực
nam cực
hàn gắn
hàn đới
khí hậu lạnh
khí hậu cực
đới lạnh
vùng lạnh
vùng cực
địa cực
hàn băng
hàn khí
hàn gắn vết thương
hàn gắn đê đập
hàn gắn mối quan hệ
hàn gắn tình cảm
hàn gắn sự chia ly
hàn gắn tổn thương