Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hàng"
hàng đợi
hàng ghế
dãy
chuỗi
dòng
luống
cột
rặng
dây
loạt
tệp
phạm vi
cấp
hàng hóa
hàng hóa tiêu dùng
hàng hóa xuất khẩu
hàng hóa nhập khẩu
hàng tồn kho
hàng mẫu
hàng hóa thương mại
hàng hóa dịch vụ