Từ đồng nghĩa với "hàng hóa"

hàng sản phẩm đồ dùng đồ đạc
tài sản của cải thương mại vốn
sản lượng hàng hóa đồ di động thiết bị
nguồn cung cấp đồ nội thất hàng hóa thương mại hàng hóa tiêu dùng
hàng hóa sản xuất hàng hóa xuất khẩu hàng hóa nhập khẩu hàng hóa dịch vụ
hàng hóa vật chất