Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hàng lốt"
hàng lối
hàng hóa
dãy
chuỗi
cây trồng
sắp xếp
tổ chức
hệ thống
bố trí
cấu trúc
đường đi
hướng đi
khu vực
phân khu
mảng
khối
tầng
bậc
dòng
lớp