Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hàng xáo"
hàng xén
hàng tạp hóa
gạo
thóc
cám
tấm
nghề đong thóc
nghề xay giã
bán gạo
hàng hóa
gánh hàng
chợ
vỉa hè
hàng rong
hàng quán
hàng hóa tiêu dùng
hàng thực phẩm
hàng nông sản
hàng bán lẻ
hàng hóa lưu thông