| người hàng xóm | hàng xóm bên cạnh | láng giềng | lối xóm |
| người láng giềng | người ở gần đây | liền kề | vùng lân cận |
| hàng xóm gần | hàng xóm xung quanh | hàng xóm lân cận | hàng xóm chung |
| hàng xóm sát vách | hàng xóm đối diện | hàng xóm kế bên | hàng xóm gần gũi |
| hàng xóm thân thiết | hàng xóm cùng khu | hàng xóm trong xóm | hàng xóm gần gũi |