Từ đồng nghĩa với "hànglối"

hàng ngũ đội hình tổ chức sắp xếp
cấu trúc hệ thống bố trí thứ tự
trật tự nhóm đoàn liên minh
tập thể cộng đồng hội nhóm đội
băng đoàn thể hàng hóa hàng lối