Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hànglối"
hàng ngũ
đội hình
tổ chức
sắp xếp
cấu trúc
hệ thống
bố trí
thứ tự
trật tự
nhóm
đoàn
liên minh
tập thể
cộng đồng
hội nhóm
đội
băng
đoàn thể
hàng hóa
hàng lối