Từ đồng nghĩa với "hành binh"

hành quân di chuyển tiến quân đi bộ
đi lại hành động thao diễn diễn tập
đi tới tiến bước hành trình khởi hành
xuất phát đi xa đi đến đi qua
đi dạo đi chơi đi tìm đi săn