Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hành chính"
quản lý
chỉ đạo
cơ quan
cán bộ
sự vụ
văn thư
tổ chức
kế toán
biện pháp
chấp hành
chính sách
thủ tục
hồ sơ
giấy tờ
nghiệp vụ
công tác
quy trình
thực thi
quy định
pháp lý