Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hành hạt"
thanh tra
kiểm tra
giám sát
điều tra
thẩm tra
quản lý
phân công
đi hành
thực thi
thực hiện
giám định
khảo sát
đi khảo sát
đi kiểm tra
đi thẩm tra
đi giám sát
điều hành
quản thúc
đi công tác
đi làm nhiệm vụ