Từ đồng nghĩa với "hành hạt"

thanh tra kiểm tra giám sát điều tra
thẩm tra quản lý phân công đi hành
thực thi thực hiện giám định khảo sát
đi khảo sát đi kiểm tra đi thẩm tra đi giám sát
điều hành quản thúc đi công tác đi làm nhiệm vụ