Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hành kinh"
hành kinh
đến tháng
có kinh
kinh nguyệt
thời kỳ
chu kỳ
hành lạc
thú vui
vui vẻ
thú tội
thú vui tầm thường
cuộc vui
cuộc sống
sự kiện
trải nghiệm
thời gian
khoảng thời gian
giai đoạn
thời điểm
sự thay đổi