Từ đồng nghĩa với "hành kinh"

hành kinh đến tháng có kinh kinh nguyệt
thời kỳ chu kỳ hành lạc thú vui
vui vẻ thú tội thú vui tầm thường cuộc vui
cuộc sống sự kiện trải nghiệm thời gian
khoảng thời gian giai đoạn thời điểm sự thay đổi