Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hành pháp"
thực thi
chấp hành
thi hành
quyền hành pháp
điều hành
quản lý
ra quyết định
lãnh đạo
chỉ đạo
hướng dẫn
tổ chức hành pháp
kiểm soát
vận hành
thực hiện
ứng dụng
giám đốc điều hành
thực hiện chính sách
thực thi pháp luật
quản lý hành chính
điều phối