Từ đồng nghĩa với "hành sự"

thực hiện tiến hành thực thi thực hành
thực hiện hành động làm hoàn thành tiến hành công việc
thực hiện nhiệm vụ chấp hành thực hiện kế hoạch điều hành
quyết định thực hiện quyết định hành động thực hiện chỉ thị
thực hiện quy trình thực hiện dự án thực hiện chiến lược hành động theo kế hoạch