Từ đồng nghĩa với "hành tiến"

tiến bước tiến lên bành tiến di chuyển
tiến tới đi tới hành quân tiến hành
đi lên đi về phía trước đi tiếp tiến về
đi vào đi qua đi dần đi tiếp tục
đi lên phía trước đi ra đi tới gần đi vào cuộc