Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hành tiến"
tiến bước
tiến lên
bành tiến
di chuyển
tiến tới
đi tới
hành quân
tiến hành
đi lên
đi về phía trước
đi tiếp
tiến về
đi vào
đi qua
đi dần
đi tiếp tục
đi lên phía trước
đi ra
đi tới gần
đi vào cuộc