Từ đồng nghĩa với "hành trạng"

hành vi hành động cử chỉ thái độ
tư thế hành xử cách ứng xử điều kiện
tình huống hành trình diễn biến hành lý
hành quân hành động hành động hành động
hành động hành động hành động hành động