Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hành tá tràng"
dạ dày
ruột non
phần phình
củ hành
hệ tiêu hóa
thực quản
tá tràng
đường ruột
thức ăn
tiêu hóa
hệ thống tiêu hóa
bệnh tiêu hóa
ruột
thức ăn tiêu hóa
hệ thống ruột
hành
tạm trú
nhà nghỉ
trạm dừng
nơi nghỉ ngơi