Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hành đạo"
tu hành
thực hành
giảng đạo
truyền đạo
hành lễ
thuyết pháp
phụng sự
cúng bái
hành thiện
tôn thờ
hành vi tôn giáo
thực hiện đạo
hành động tôn giáo
phát nguyện
đi tu
hành trì
hành đạo giáo
hành đạo tâm linh
hành đạo từ bi
hành đạo nhân ái