Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hành địch"
phu
lính
công việc nặng nhọc
nghĩa vụ
đi phu
đi lính
công vụ
công tác
phục vụ
đi làm
trách nhiệm
nhiệm vụ
công việc
gánh vác
đảm nhận
thực hiện
thực thi
chấp hành
tuân thủ
phục vụ nghĩa vụ