Từ đồng nghĩa với "hành động sân khấu"

diễn xuất hành động cảnh diễn tình huống kịch
phân cảnh vai diễn kịch bản diễn viên
sân khấu trình diễn biểu diễn hình thức nghệ thuật
kịch nghệ nghệ thuật biểu diễn tác phẩm kịch hành vi sân khấu
diễn trò hành động nghệ thuật kịch tính tương tác sân khấu