Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hànlộ"
hàn lộ
ngày tiết
tiết khí
đông chí
đông phân
xuân phân
hạ chí
thu phân
ngày đông
ngày xuân
ngày hạ
ngày thu
thời tiết
mùa đông
mùa xuân
mùa hạ
mùa thu
thời gian
lịch tiết
ngày tháng