Từ đồng nghĩa với "hào chiến đấu"

chiến hào hào hào sâu hào phòng thủ
hào công sự hào chiến hào lũy hào bảo vệ
hào quân sự hào phòng hào đất hào ngăn chặn
hào chiến thuật hào phòng ngự hào chiến đấu hào bẫy
hào chắn hào trại hào vây hào lũy chiến đấu