Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hào lí"
cường hào
lý trưởng
địa chủ
quan lại
lãnh chúa
hàm trưởng
hào phú
hào môn
đại gia
thổ ty
trưởng thôn
trưởng làng
hào tộc
quý tộc
phú ông
đại diện
người có quyền
người có chức
người có thế lực
người có ảnh hưởng