Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hào ván"
đồng
hào
tiền
xu
đồng tiền
đồng cũ
đồng hào
đồng bạc
đồng xu
đồng giấy
đồng kim loại
tiền tệ
tiền mặt
tiền đồng
tiền hào
tiền xu
tiền cũ
tiền lẻ
tiền giấy
tiền kim loại