Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hái"
hái
nhặt
lựa chọn
sự chọn lọc
sự chọn lựa
phần chọn lọc
cái được chọn
người được chọn
phần tốt nhất
trích
quyết định
bầu chọn
chọn
chọn lựa kỹ càng
nâng lên
gặt
thu hoạch
lượm
tìm kiếm
sưu tầm