Từ đồng nghĩa với "hái"

hái nhặt lựa chọn sự chọn lọc
sự chọn lựa phần chọn lọc cái được chọn người được chọn
phần tốt nhất trích quyết định bầu chọn
chọn chọn lựa kỹ càng nâng lên gặt
thu hoạch lượm tìm kiếm sưu tầm