Từ đồng nghĩa với "háo danh"

hiếu danh thích nổi tiếng khao khát danh vọng ham danh
thích được chú ý đam mê danh tiếng mê danh thích phô trương
thích khoe khoang tự phụ tự mãn kiêu ngạo
ngạo mạn tự đắc tự kiêu thích thể hiện
thích phô bày thích được tôn vinh thích được công nhận thích được ngưỡng mộ