Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"háo khí"
khí
sinh khí
khí oxy
khí trời
khí quyển
khí hậu
khí sinh
khí chất
khí động
khí sinh học
hô hấp
sinh tồn
sinh sống
sinh vật
sinh thái
sinh sản
sinh trưởng
sinh lý
sinh năng
sinh khí học