Từ đồng nghĩa với "hát dạo"

hát rong hát thử hát chơi hát vui
hát lướt hát phỏng vấn hát giới thiệu hát ngẫu hứng
hát tạm hát một đoạn hát mời hát giao lưu
hát chào hát mở màn hát biểu diễn hát tự do
hát không chuyên hát vui vẻ hát thư giãn hát giải trí