Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hát dạo"
hát rong
hát thử
hát chơi
hát vui
hát lướt
hát phỏng vấn
hát giới thiệu
hát ngẫu hứng
hát tạm
hát một đoạn
hát mời
hát giao lưu
hát chào
hát mở màn
hát biểu diễn
hát tự do
hát không chuyên
hát vui vẻ
hát thư giãn
hát giải trí