Từ đồng nghĩa với "hát ghẹo"

hát đối đáp hát giao duyên hát đối hát hò
hát ru hát dân ca hát chòi hát xẩm
hát quan họ hát chèo hát cải lương hát bội
hát múa hát thờ hát lẩy hát hò kéo pháo
hát hò khoan hát hò sông nước hát hò miền Tây hát hò Bắc Bộ