Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hát ví"
hát đối
hát giao duyên
hát ru
hát dân ca
hát chèo
hát cải lương
hát xẩm
hát quan họ
hát bội
hát hò
hát lẩy
hát ví dặm
hát múa
hát thơ
hát trống quân
hát hò khoan
hát lý
hát bả trạo
hát bầu
hát bội diễn