Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"háy"
cắt cỏ
cỏ
thức ăn chăn nuôi
thức ăn gia súc
thức ăn thô xanh
cỏ khô
rơm
gặt
trồng cỏ
phơi khô
cho ăn cỏ khô
dỡ cỏ phơi khô
cắt cỏ cho thú vật
trấu
thức ăn
cắt cỏ cho gia súc
cỏ tươi
cỏ dại
cỏ non
cỏ khô ủ