Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hãi thải"
bãi thải
bãi chứa
đá thải
chất thải
mỏ thải
bãi rác
bãi phế liệu
bãi bỏ
bãi chợ
bãi đất
bãi cát
bãi sông
bãi biển
bãi hoang
bãi đất trống
bãi phế phẩm
bãi lấp
bãi xỉ
bãi thải khoáng sản
bãi thải công nghiệp