Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hãm mình"
tu hành
khổ hạnh
nhẫn nhục
chịu đựng
tự kỷ luật
khắc khổ
tự rèn
tự tu
tự giác
tự nguyện
tự kiềm chế
tự nhốt mình
tự giam mình
tự hạn chế
tự khép mình
tự tách biệt
tự cô lập
tự lánh xa
tự rút lui
tự thu mình