Từ đồng nghĩa với "hãm mình"

tu hành khổ hạnh nhẫn nhục chịu đựng
tự kỷ luật khắc khổ tự rèn tự tu
tự giác tự nguyện tự kiềm chế tự nhốt mình
tự giam mình tự hạn chế tự khép mình tự tách biệt
tự cô lập tự lánh xa tự rút lui tự thu mình