Từ đồng nghĩa với "hãm tài"

hao tài tán tài làm hao tiêu tán
phá tài mất mát thất thoát gian nan
khó khăn bất lợi rủi ro điềm xấu
xui xẻo khốn khổ bần cùng khánh kiệt
tán gia bại sản lâm vào cảnh khốn cùng gặp vận xui đem lại bất hạnh