Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hãm ảnh"
hãm ảnh
giữ ảnh
lưu ảnh
bảo quản ảnh
chụp ảnh
in ảnh
phim ảnh
tái hiện
tái tạo
đóng băng
khóa ảnh
cố định ảnh
truyền tải ảnh
lưu trữ ảnh
điều chỉnh ảnh
xử lý ảnh
phục hồi ảnh
sao chép ảnh
tích trữ ảnh
bảo tồn ảnh