Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hãng"
công ty
doanh nghiệp
xưởng
nhà máy
hợp tác xã
tập đoàn
cơ sở
thương hiệu
hãng buôn
hãng sản xuất
công xưởng
công ty mẹ
công ty con
đơn vị
tổ chức
nhà cung cấp
nhà phân phối
công ty thương mại
công ty dịch vụ
công ty cổ phần