Từ đồng nghĩa với "hãng tiết vịt"

hãng máu vịt tiết vịt máu vịt huyết vịt
huyết mạch vịt huyết dịch vịt huyết tương vịt huyết vịt sống
huyết vịt tươi huyết vịt đông lạnh huyết vịt chế biến huyết vịt nguyên chất
huyết vịt tươi sống huyết vịt nguyên liệu huyết vịt nấu ăn huyết vịt làm món
huyết vịt dùng trong ẩm thực huyết vịt làm gia vị huyết vịt trong món ăn huyết vịt trong chế biến thực phẩm