Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hão lánh"
hẻo lánh
vắng vẻ
vắng người
hẻo hút
vắng tanh
vắng lặng
hẻo hắt
khô cằn
hẻo hắt
vùng sâu
khuất nẻo
hẻo lánh
vùng xa
hẻo lánh
vùng hoang vu
vùng rừng núi
hẻo lánh
vùng đất hoang
vùng đất vắng
vùng đất ít người