Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hãy hãy"
nhẹ
mát
gió nhẹ
gió thoảng
gió hiu hiu
gió lướt
gió mát
gió nhẹ nhàng
gió lùa
gió thổi
gió nhẹ nhàng
gió êm
gió dịu
gió thoáng
gió lặng
gió mơn man
gió khẽ
gió nhẹ nhàng
gió thổi nhẹ
gió nhẹ nhàng thổi