Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hèm"
e hèm
tiếng hắng giọng
hắng giọng
tiếng e hèm
đường viền
đằng hắng
gờ
cạnh
bờ
rìa
gấu
nẹp
bao quanh
đường ống
vành
chu vi
lề
bao vây
ngoại vi
cạp