Từ đồng nghĩa với "hèm"

e hèm tiếng hắng giọng hắng giọng tiếng e hèm
đường viền đằng hắng gờ cạnh
bờ rìa gấu nẹp
bao quanh đường ống vành chu vi
lề bao vây ngoại vi cạp