Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hèm hẹp"
hẹp
chật
hẹp hòi
hẹp lòng
hẹp hòi
khiêm tốn
khiêm nhường
tí hon
nhỏ bé
eo hẹp
hẹp rãi
hẹp hòi
hẹp hẹp
hẹp mọn
hẹp hòi
hẹp tầm nhìn
hẹp hòi
hẹp hòi
hẹp hòi
hẹp hòi