Từ đồng nghĩa với "hèm hẹp"

hẹp chật hẹp hòi hẹp lòng
hẹp hòi khiêm tốn khiêm nhường tí hon
nhỏ bé eo hẹp hẹp rãi hẹp hòi
hẹp hẹp hẹp mọn hẹp hòi hẹp tầm nhìn
hẹp hòi hẹp hòi hẹp hòi hẹp hòi