Từ đồng nghĩa với "hèn kém"

nhút nhát yếu đuối kém cỏi thấp kém
tầm thường kém phát triển kém tự tin bất tài
hèn nhát khúm núm không có bản lĩnh không có năng lực
kém cường kém sức kém phẩm chất kém giá trị
kém danh kém uy tín kém vị thế kém khả năng