Từ đồng nghĩa với "hèn nào"

thảo nào hèn chi hèn nào thấy hèn nào mà
hèn nào vậy hèn nào thấy được hèn nào cũng hèn nào có
hèn nào lại hèn nào cũng phải hèn nào không hèn nào đến
hèn nào không thấy hèn nào không có hèn nào không biết hèn nào không ngờ
hèn nào không nghĩ hèn nào không hiểu hèn nào không thấy rõ hèn nào không lạ