Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hèngì"
hòn
viên
cục
khối
mảnh
tảng
đá
bãi
gò
đồi
chóp
ngọn
đỉnh
mô
túp
gò đất
hòn đảo
hòn đá
hòn cuội
hòn sỏi