Từ đồng nghĩa với "hé răng"

mở miệng cười nhe răng hở răng
lộ răng khoe răng mỉm cười ngáp
thở hít thở để lộ bộc lộ
trưng bày phô bày tỏ ra thể hiện
diễn tả bày tỏ xuất hiện lộ diện