Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hé răng"
mở miệng
cười
nhe răng
hở răng
lộ răng
khoe răng
mỉm cười
ngáp
thở
hít thở
để lộ
bộc lộ
trưng bày
phô bày
tỏ ra
thể hiện
diễn tả
bày tỏ
xuất hiện
lộ diện