Từ đồng nghĩa với "hét lác"

hét quát mắng nạt
gào thét ra lệnh trách
chửi khiển trách điều khiển hống hách
cậy quyền lớn tiếng hét ra lửa thét ra lửa
kêu kêu gọi ra oai đe dọa