Từ đồng nghĩa với "hênh hếch"

hếch hếch mũi hếch mặt hếch mắt
ngẩng ngẩng cao ngẩng đầu ngẩng mặt
ngẩng mũi ngẩng nhìn ngẩng lên đưa mắt
đưa mặt đưa mũi nhìn lên nhìn cao
nhìn thẳng nhìn xa đánh hơi lên cao