Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hênh hếch"
hếch
hếch mũi
hếch mặt
hếch mắt
ngẩng
ngẩng cao
ngẩng đầu
ngẩng mặt
ngẩng mũi
ngẩng nhìn
ngẩng lên
đưa mắt
đưa mặt
đưa mũi
nhìn lên
nhìn cao
nhìn thẳng
nhìn xa
đánh hơi
lên cao