Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hìm him"
híp híp
nhắm
híp
khép
mờ
lờ đờ
lờ mờ
mơ màng
mờ mắt
mờ nhạt
lờ lững
hơi nhắm
hơi khép
không mở to
mắt lim dim
mắt nửa mở
mắt nhắm một bên
mắt chớp chớp
mắt ngái ngủ
mắt uể oải
mắt lờ đờ