Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hình"
dự đoán
tiên đoán
phỏng đoán
kỳ vọng
mong đợi
dự báo
dự kiến
hứa hẹn
điều xảy ra
kịch bản
tình huống
dấu hiệu
biểu hiện
ngụ ý
thông điệp
mẫu hình
hình dung
hình ảnh
mô hình
kế hoạch