Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hình cụ"
gông cùm
kìm kẹp
máy chém
còng tay
xích
bó tay
đồ tra tấn
cái gông
cái cùm
cái kìm
cái xích
cái còng
hình phạt
hình thức xử phạt
đồ dùng tra tấn
công cụ tra tấn
công cụ xử phạt
hình thức trừng phạt
phương tiện tra tấn
phương tiện xử phạt