Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hình dung từ"
hình ảnh
hình ảnh hóa
miêu tả
tượng trưng
biểu tượng
hình tượng
hình dung
tưởng tượng
mô tả
khắc họa
tranh vẽ
phác họa
tạo hình
hình thức
hình ảnh minh họa
hình ảnh cụ thể
hình ảnh sinh động
hình ảnh ẩn dụ
hình ảnh biểu cảm
hình ảnh nghệ thuật